Có 4 kết quả:
无疑 wú yí ㄨˊ ㄧˊ • 无遗 wú yí ㄨˊ ㄧˊ • 無疑 wú yí ㄨˊ ㄧˊ • 無遺 wú yí ㄨˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no doubt
(2) undoubtedly
(2) undoubtedly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completely
(2) fully
(3) without omission
(2) fully
(3) without omission
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no doubt
(2) undoubtedly
(2) undoubtedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completely
(2) fully
(3) without omission
(2) fully
(3) without omission
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0